Recent Searchs...
gà mờ breed excavation cervix hĩm universalize paleontologist loan gà nòi curly pondweed trimming gà nước đôn dying electric resistance knock hỡi ôi sù sụ gà pha assorted stitchery protection gà qué continuant consonant sticky onyx marble crinkle peak đơn vị gà rừng lược sử shirty ồn ồn oanh liệt aristotelic confiscation gà ri tách gà sếu holly-leaves barberry dark-coloured gà sống lục lạc gà sao gà tây 周章 bừa cào slip ring nap




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.